Có 2 kết quả:

蜡像馆 là xiàng guǎn ㄌㄚˋ ㄒㄧㄤˋ ㄍㄨㄢˇ蠟像館 là xiàng guǎn ㄌㄚˋ ㄒㄧㄤˋ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) waxworks
(2) museum of waxwork figures

Từ điển Trung-Anh

(1) waxworks
(2) museum of waxwork figures